|
|
|
|
LEADER |
00795nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_60699 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 24000
|
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b T107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trung Tánh
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh :
|
245 |
|
0 |
|b Môn nói trình độ C
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trung Tánh
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Test of english as a foreign language
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides,Spoken english,Study guides
|
904 |
|
|
|i Minh, Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|