|
|
|
|
LEADER |
00683nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_60784 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 32000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b C182
|
100 |
|
|
|a Cameron, Penny
|
245 |
|
0 |
|a Prepare for IELTS :
|
245 |
|
4 |
|b The IELTS preparation course
|
245 |
|
0 |
|c Penny Cameron
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,International english language testing system
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides
|
904 |
|
|
|i Minh, Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|