|
|
|
|
LEADER |
00956nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_61899 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 72000
|
082 |
|
|
|a 657.4
|
082 |
|
|
|b H100
|
100 |
|
|
|a Hà, Thị Ngọc Hà
|
245 |
|
0 |
|a 117 sơ đồ kế toán áp dụng đơn vị sự nghiệp có thu:
|
245 |
|
0 |
|b Đã Thực hiện nghị định số 10/NĐ-CP ngày 16/1/2002 của chính phủ, biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp đã sủa đổi, bổ sung đến tháng 3/2004 và luật kế toán
|
245 |
|
0 |
|c Hà THị Ngọc Hà ( chủ biên ), Lê THị Tuyết Nhung , Nghiêm Mạnh Hùng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tài chính
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Accounting
|
904 |
|
|
|i TUYẾN,QHieu
|
910 |
|
|
|a Sửa A100 thành H100
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|