|
|
|
|
LEADER |
00750nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_61913 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 42000
|
082 |
|
|
|a 335.411
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình triết học Mác Lênin
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Duy Quý (biên soạn)...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Triết học Mac-Lenin,Kinh tế Chính trị Mác - Lênin
|
526 |
|
|
|b ML014,ML016
|
650 |
|
|
|a Communism,Philosophy, Marxist,Socialism
|
904 |
|
|
|a TUYẾN
|
904 |
|
|
|i Mai chuyển từ số 146.32 thành 335.411 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|