|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_61950 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 80000
|
082 |
|
|
|a 690.1
|
082 |
|
|
|b Th300/T2
|
100 |
|
|
|a Hồ Thế Đức
|
245 |
|
0 |
|a Thi công kiến trúc cao tầng
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Thế Đức...[et al.] ; Nguyễn Xuân Trọng dịch ; Nguyễn Đình Công hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a cbvil engineering,structural analysis ( Engineering ),Buildings-design and construction
|
904 |
|
|
|a Hạ Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|