|
|
|
|
LEADER |
00722nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_62025 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 98000
|
082 |
|
|
|a 354.64
|
082 |
|
|
|b Nh300
|
100 |
|
|
|a Huỳnh Minh Nhị
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu các quy định về đầu tư , đấu thầu, kiến trúc trong xây dựng cơ bản
|
245 |
|
0 |
|c Huỳnh Minh Nhị và Nguyễn Quang Huy
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a construction industry,construction industry,construction industry
|
650 |
|
|
|x law and legislation,costs,standards
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|