Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt, Việt - Anh=English-Vietnamese and Vietnamese-English dictionary of information security Khoảng 5000 thuật ngữ có giải thích=about 5000 terms,with explanation and illustrations
محفوظ في:
المؤلف الرئيسي: | |
---|---|
التنسيق: | كتاب |
اللغة: | Undetermined |
منشور في: |
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2001
|
الموضوعات: | |
الوسوم: |
إضافة وسم
لا توجد وسوم, كن أول من يضع وسما على هذه التسجيلة!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00794nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_62086 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 165000 | ||
082 | |a 005.8 | ||
082 | |b B105 | ||
100 | |a Nguyễn Nam Hải | ||
245 | 0 | |a Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt, Việt - Anh=English-Vietnamese and Vietnamese-English dictionary of information security | |
245 | 0 | |b Khoảng 5000 thuật ngữ có giải thích=about 5000 terms,with explanation and illustrations | |
245 | 0 | |c Nguyễn Nam Hải, ... [et al ] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Kỹ thuật | ||
260 | |c 2001 | ||
650 | |a system administration,database security | ||
904 | |i Mai Loan | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |