|
|
|
|
LEADER |
00797nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_62100 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 40000
|
082 |
|
|
|a 959.70434
|
082 |
|
|
|b V305/T.2
|
110 |
|
|
|a Bộ Quốc Phòng
|
110 |
|
|
|b Viện lịch sử Quân sự Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Lịch sử quân sự Việt Nam :
|
245 |
|
0 |
|b Đấu tranh giành độc lập tự chủ (từ năm 179 TCN đến 938)
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Quốc Phòng. Viện lịch sử Quân sự Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Military,Independent
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|