|
|
|
|
LEADER |
00697nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_6212 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 378.1
|
082 |
|
|
|b N305
|
100 |
|
|
|a Việt Nam Cộng Hòa. Bộ Văn hóa Giáo dục và Thanh niên
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám Học viện Quốc gia kĩ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam Cộng Hòa. Bộ Văn hóa Giáo dục và Thanh niên
|
260 |
|
|
|a Sài Gòn
|
260 |
|
|
|b Bộ Văn hóa Giáo dục và Thanh niên
|
260 |
|
|
|c 1973
|
650 |
|
|
|a universities and colleges
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960814
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|