|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_62120 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 37500
|
082 |
|
|
|a 335.411
|
082 |
|
|
|b T100
|
100 |
|
|
|a Lê, Doãn Tá
|
245 |
|
0 |
|a Một số vấn đề triết học Mác Lênin :
|
245 |
|
0 |
|b Lý luận và thực tiễn
|
245 |
|
0 |
|c Lê Doãn Tá
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Philosophy; marxist
|
650 |
|
|
|x Naturalism,Dialectical materialism
|
904 |
|
|
|i Trúc Phương, Mai chuyển từ số 146.32 thành 335.411 chưa in nhãn, Qhieu đã sửat
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|