|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_6216 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 48000
|
082 |
|
|
|a 658.83
|
082 |
|
|
|b L941
|
100 |
|
|
|a Luck, David Jonson
|
245 |
|
0 |
|a Nghiên cứu marketing =
|
245 |
|
0 |
|b Marketing research
|
245 |
|
0 |
|c David J Luck, Ronald S Robin ; Phan Văn Thăng; Nguyễn Văn Hiến (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1993
|
526 |
|
|
|a Nghiên cứu Marketing
|
526 |
|
|
|b KT625
|
650 |
|
|
|a Marketing research,Nghiên cứu thị trường
|
910 |
|
|
|a Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|