|
|
|
|
LEADER |
00815nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_6226 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 382.41
|
082 |
|
|
|b L104
|
100 |
|
|
|a Hội đồng quản trị xí nghiệp Việt Nam ( Cộng Hòa )
|
245 |
|
0 |
|a Diễn biến về khóa hội thảo
|
245 |
|
0 |
|b Làm cách nào để kiếm lời qua nghiệp vụ xuất cảng gỗ tròn và gỗ xẻ
|
245 |
|
0 |
|c Hội đồng quản trị xí nghiệp Việt Nam ( Cộng Hòa )
|
260 |
|
|
|a Sài Gòn
|
260 |
|
|
|b Hội đồng quản trị xí nghiệp Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 1973
|
650 |
|
|
|a forest products
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960814
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|