|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_62325 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 361
|
082 |
|
|
|b W927đbk
|
110 |
|
|
|a Bộ Giao thông vận tải
|
245 |
|
0 |
|a Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ:
|
245 |
|
0 |
|b Kế hoạch hành động tái định cư
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giao thông vận tải, Cục đường bộ Việt Nam, và Ban quản lý dự án 18
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Ngân hàng thế giới
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a environmental impact analysis
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|