|
|
|
|
LEADER |
00766nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_62455 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 30000
|
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
|
|
|a 624.18341
|
082 |
|
|
|b C455
|
110 |
|
|
|a Bộ Xây dựng
|
110 |
|
|
|b Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Cấu tạo bê tông cốt thép
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Xây dựng. Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Construction,Xây dựng công trình
|
650 |
|
|
|x Concrete,Bê tông cốt thép
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|