|
|
|
|
LEADER |
00781nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_62472 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 38000
|
020 |
|
|
|c 38000
|
082 |
|
|
|a 624.150218
|
082 |
|
|
|b V305
|
100 |
|
|
|a Viện tiêu chuẩn Anh (BSI)
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn thực hành về nền và móng
|
245 |
|
0 |
|b (Tiêu chuẩn Anh - BS 8004:1986)
|
245 |
|
0 |
|c Viện tiêu chuẩn Anh (BSI); biên dịch Phạm Xuân, Vương Văn Thành và Nguyễn Anh Minh ; hiệu đính Phạm Xuân , Phạm Hà
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a underground engineering
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|