|
|
|
|
LEADER |
01051nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_62477 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 18500
|
082 |
|
|
|a 693.8
|
082 |
|
|
|b M159
|
100 |
|
|
|a Macks, K. J.
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt
|
245 |
|
0 |
|b (Một cuốn sổ tay trình bày những nguyên tắc neo, giằng, bảo đảm tính liền khối cho nhà tầng thấp, rẻ tiền nhằm tăng cường khả năng chịu đựng các lực tác động của gió bão) = The ABC of cyclone rehabilitation
|
245 |
|
0 |
|c K J Macks ; Trịnh Thành Huy biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a Buildings,Natural disasters
|
650 |
|
|
|x Natural disaster effects,Safety measures
|
650 |
|
|
|z Australia
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển số PL từ 690.21/ M159 thành 693.8/M159
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|