|
|
|
|
LEADER |
00701nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_62635 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 145000
|
082 |
|
|
|a 330.3
|
082 |
|
|
|b S312
|
100 |
|
|
|a Trần Hải Sinh
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển kinh tế thương mại Trung - Việt - Anh
|
245 |
|
0 |
|b Dictionary of economics and commerce Chinese - Vietnamese - English
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hải Sinh và Nguyễn Sỹ Kim
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b KHKT
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a economics,chinese language
|
650 |
|
|
|x dictionaries,dictionaries,vietnames,english
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|