|
|
|
|
LEADER |
00788nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_627 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 11000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b T482
|
100 |
|
|
|a Thomson, A J
|
245 |
|
2 |
|a A practical English grammar
|
245 |
|
2 |
|c A J Thomson, A.V. Martinet
|
260 |
|
|
|a Oxford, UK
|
260 |
|
|
|b Oxford University Press
|
260 |
|
|
|c 1989
|
526 |
|
|
|a Anh văn chuyên môn - KHCT,Ngữ pháp ứng dụng (*),Ngữ pháp cơ bản
|
526 |
|
|
|b NN134,FL007H,SG279
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Grammar,Study and teaching,Textbooks for foreign speakers
|
910 |
|
|
|a Huỳnh Mai sửa PL từ 425.076 thành 428.24
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|