|
|
|
|
LEADER |
00922nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_62729 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 363.61
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Giao Thông Vận Tải,Bộ Giao Thông Vận Tải
|
110 |
|
|
|b Ban quản lý các dự án đường thủy
|
245 |
|
0 |
|a Dự án nâng cấp hai tuyến đường thủy phía nam và cảng Cần Thơ.
|
245 |
|
0 |
|b Báo cáo đánh giá tác động môi trường các hạng mục xây lắp và nạo vét bổ sung
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giao Thông Vận Tải. Ban quản lý các dự án đường thủy
|
260 |
|
|
|a Hà nội
|
260 |
|
|
|b Ngân hàng Thế giới
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a environmental protection,environmental policy
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|