LEADER | 00493nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_63129 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 30000 | ||
082 | |a 800.1 | ||
082 | |b Nh556 | ||
245 | 0 | |a Những ngôi sao băng | |
245 | 0 | |c Nika Turbina, ...[et al]; Thuý Toàn tuyển dịch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn học | ||
260 | |c 2004 | ||
650 | |a Poetry | ||
904 | |i Mai Loan | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |