| LEADER | 00561nam a2200205Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | CTU_63321 | ||
| 008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
| 020 | |b 14000 | ||
| 082 | |a 636.5 | ||
| 082 | |b Kh507 | ||
| 100 | |a Trịnh, Quang Khuê | ||
| 245 | 0 | |a Nghề chăn nuôi gia cầm | |
| 245 | 0 | |c Trịnh Quang Khuê, Nguyễn Quang Vinh | |
| 260 | |a Hà Nội | ||
| 260 | |b Khoa học Kỹ thuật | ||
| 260 | |c 2004 | ||
| 650 | |a Poultry | ||
| 650 | |x Breeding | ||
| 904 | |i Minh | ||
| 980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ | ||