|
|
|
|
LEADER |
00776nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_63801 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 38.76
|
082 |
|
|
|a 363.192
|
082 |
|
|
|b F686
|
110 |
|
|
|a Food and Agriculture Organization of the United Nations
|
245 |
|
0 |
|a Pesticide residues in food - 2007 :
|
245 |
|
0 |
|b Report and evaluations
|
245 |
|
0 |
|c FAO, World Health Organization
|
260 |
|
|
|a [Rome]
|
260 |
|
|
|b FAO
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Pesticide residues in food,Food,Environment,Dung lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm,Thực phẩm,Môi trường
|
650 |
|
|
|x Evaluation,Sự ước lượng
|
904 |
|
|
|i Hồng Cẩm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|