|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_63952 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 31000
|
082 |
|
|
|a 623.8208
|
082 |
|
|
|b Â121
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Ân
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thủy
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Ân, Võ Trọng Cang
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Ships,Ships
|
650 |
|
|
|x Design and construction,Maintenance and repair
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|