|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_63995 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 6500
|
082 |
|
|
|a 344.597049
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa).
|
110 |
|
|
|b Quốc hội. Ủy ban thường vụ
|
245 |
|
0 |
|a Pháp lệnh thú y
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa). Quốc hội. Ủy ban thường vụ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Veterinarians
|
650 |
|
|
|x Legal status, laws, etc.
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Hạ Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|