|
|
|
|
LEADER |
00711nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_64059 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 21000
|
082 |
|
|
|a 621.3192
|
082 |
|
|
|b Y603
|
100 |
|
|
|a Bùi, Văn Yên
|
245 |
|
0 |
|a Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho công nhân và kỹ thuật viên
|
245 |
|
0 |
|c Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Electric engineering,Electric ciscuits
|
650 |
|
|
|x Equipments and supplies
|
904 |
|
|
|i TUYẾN,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|