|
|
|
|
LEADER |
00728nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_64295 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20000
|
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b D550
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hữu Dự
|
245 |
|
0 |
|a 100 giờ học tiếng Anh :
|
245 |
|
0 |
|b Nói - ngữ pháp - từ vựng (Bước đầu)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Dự
|
260 |
|
|
|a Đồng Nai
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đồng Nai
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh (Nguyên dửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|