|
|
|
|
LEADER |
00711nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_64335 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 15500
|
082 |
|
|
|a 345.597
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Luật hình sự,Criminal law
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|