|
|
|
|
LEADER |
00964nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_64426 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 48000
|
082 |
|
|
|a 336.2
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện Nghiên cứu và Đào tạo về Quản lý
|
245 |
|
0 |
|a Văn bản sửa đổi, bổ sung hướng dẫn mới nhất về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu
|
245 |
|
0 |
|c Viện Nghiên cứu và Đào tạo về Quản lý
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Value-added tax,Corporations,Tariff
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Taxation,Law and legislation,Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Minh (Nguyênsửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|