|
|
|
|
LEADER |
00742nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_64449 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 18000
|
082 |
|
|
|a 339
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ môn kinh tế vĩ mô
|
110 |
|
|
|b Trường đại học kinh tế quốc dân
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô
|
245 |
|
0 |
|c Bộ môn kinh tế vĩ mô. Trường đại học kinh tế quốc dân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Macroeconomics
|
650 |
|
|
|x Economics, mathematical
|
904 |
|
|
|i TUYẾN (Nguyênsửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|