|
|
|
|
LEADER |
01129nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_64499 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
|
|
|a 808.042
|
082 |
|
|
|b R149
|
100 |
|
|
|a Rajamanikam, K.
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh Văn
|
245 |
|
0 |
|b ( Dùng cho các kỳ thi Chứng chỉ Quốc gia, các kỳ thi tuyển Cao đẳng - Đại học Ngoại ngữ. TOEFL và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác) = Collection of new examination essays and writings for high school, college and university
|
245 |
|
0 |
|c K. Rajamanikam và V. Navaratnam; First News biên dịch
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Writing,Written English
|
904 |
|
|
|i Minh (Nguyên sửa)
|
910 |
|
|
|a Mai chuyển số PL từ 808.066/R161 thành 808.042/R149 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|