|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_64642 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 52000
|
082 |
|
|
|a 658.152
|
082 |
|
|
|b Tr106
|
100 |
|
|
|a Đặng, Minh Trang
|
245 |
|
0 |
|a Tính toán dự án đầu tư
|
245 |
|
0 |
|b (Kinh tế- Kỹ thuật)
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Minh Trang
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Tự động hóa sản xuất công nghiệp
|
526 |
|
|
|b CN394
|
650 |
|
|
|a Capital investments,Engineering economy,Managerial economics
|
904 |
|
|
|i Trang (sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|