Từ điển Nhật - Việt : 200 từ Nhật gốc Hán, chữ Kanji
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cà Mau
Mũi Cà Mau
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00672nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_64744 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 80000 | ||
082 | |a 495.6395922 | ||
082 | |b Kh107 | ||
100 | |a Huỳnh, Tấn Kim Khánh | ||
245 | 0 | |a Từ điển Nhật - Việt : | |
245 | 0 | |b 200 từ Nhật gốc Hán, chữ Kanji | |
245 | 0 | |c Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thuận | |
260 | |a Cà Mau | ||
260 | |b Mũi Cà Mau | ||
260 | |c 2000 | ||
650 | |a Japanese language | ||
650 | |x Dictionaries,Vietnamese | ||
904 | |i Minh,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |