|
|
|
|
LEADER |
00703nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_64866 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b R129
|
100 |
|
|
|a Radice, Francis
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh trong kế toán tài vụ quốc tế =
|
245 |
|
0 |
|b English for accountacy
|
245 |
|
0 |
|c Francis Radice and John Elliott; Nguyễn Thanh Quang và NGuyễn Trọng Thùy
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|