|
|
|
|
LEADER |
00774nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_64917 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
|
|
|a 692.1
|
082 |
|
|
|b V200
|
245 |
|
0 |
|a Vẽ kỹ thuật xây dựng :
|
245 |
|
0 |
|b Đã được hội đồng môn học cảu Bộ Giáo Dục Đào tạo thông qua dùng lam tài liệu giảng dạy cho ác trường Đại học kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Quang Cự...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Building,Construction equipment
|
650 |
|
|
|x Equipment and supplies,Drawings,Drawings
|
904 |
|
|
|i TUYẾN,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|