|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_64933 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 27000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b D858
|
100 |
|
|
|a Duffy, Carolyn B.
|
245 |
|
4 |
|a The heinemann Toefl practice tests=
|
245 |
|
0 |
|b Các bài thi toefl thực hành
|
245 |
|
0 |
|c Carolyn B. Duffy, M. Kathleen Mahnke
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i TUYẾN,Hải, Mai chuyển số PL từ 428.24 thành 428.0076 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|