|
|
|
|
LEADER |
00752nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_64936 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 48000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b H663
|
100 |
|
|
|a Hinkel, Eli
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu luyện thi Toefl :
|
245 |
|
0 |
|b Toefl test strategies
|
245 |
|
0 |
|c Eli Hinkel; Lê Huy Lâm giới thiệu
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides
|
904 |
|
|
|i TUYẾN,Hải, Mai chuyển số PL từ 428.24 thành 428.0076 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|