|
|
|
|
LEADER |
00796nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_65008 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 500000
|
082 |
|
|
|a 004.6
|
082 |
|
|
|b O.25
|
100 |
|
|
|a Odom, Wendell
|
245 |
|
0 |
|a CCNA ICND exam certification guide :
|
245 |
|
0 |
|b CCNA self-study
|
245 |
|
0 |
|c Wendell Odom
|
260 |
|
|
|a Indianapolis, IN
|
260 |
|
|
|b Cisco Press
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Electronic data processing personnel,Computer network protocols,Internetworking (Telecommunication),Mạng Internet (Viễn thông),Giao thức mạng máy tính,Nhân viên xử lý dữ liệu điện tử
|
650 |
|
|
|x Certification,Chứng chỉ
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|