|
|
|
|
LEADER |
00760nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_65418 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 229000
|
082 |
|
|
|a 428.24076
|
082 |
|
|
|b P477/Cas.2
|
245 |
|
0 |
|a PET gold :
|
245 |
|
0 |
|b exam maximiser
|
245 |
|
0 |
|c Jacky Newbrook ...[et.al]
|
260 |
|
|
|a Harlow
|
260 |
|
|
|b Pearson education
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh,English language,English language,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Examinations,Problems, exercises, etc,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Bang, Huỳnh Mai chuyển số PL về 428.24076 Cutter lấy theo nhan đề dành cho cả bộ
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|