|
|
|
|
LEADER |
00786nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_65686 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 535000
|
082 |
|
|
|a 005.82
|
082 |
|
|
|b S775
|
100 |
|
|
|a William Stallings
|
245 |
|
0 |
|a Cryptography and network security: Principles and practice
|
245 |
|
0 |
|c William Stallings
|
260 |
|
|
|a Upper Saddle River, NJ
|
260 |
|
|
|b Pearson Prentice-Hall
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Thông tin và bảo mật thông tin,Lý thuyết mật mã và ứng dụng
|
526 |
|
|
|b CT606,CTK611
|
650 |
|
|
|a cryptography,data encryption ( computer science ),computer networks
|
650 |
|
|
|x security measures,computer programs
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|