|
|
|
|
LEADER |
00834nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_67050 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 025.316
|
082 |
|
|
|b N469/T.1
|
110 |
|
|
|a Network Development and MARC 21 Standards Office
|
245 |
|
0 |
|a Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục: Hướng dẫn áp dụng định danh nội dung; T1 =
|
245 |
|
0 |
|b MARC 21 format for bibliographic data: Including guidelines for content designation
|
245 |
|
0 |
|c Network Development and MARC 21 Standards Office, Library of Congress and Standards and Support Office, National Library of Canada
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b TT Thông tin KH & CN Quốc Gia
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Marc formats
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|