|
|
|
|
LEADER |
00777nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_67463 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 249
|
082 |
|
|
|a 577.6
|
082 |
|
|
|b F885
|
245 |
|
0 |
|a Freshwater biomonitoring and benthic macroinvertebrates
|
245 |
|
0 |
|c Edited by David M. Rosenberg and Vincent H. Resh
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b Chapman & Hall
|
260 |
|
|
|c 1993
|
526 |
|
|
|a Quan trắc chất lượng nước bằng biện pháp sinh học,Quan trắc sinh học môi trường nước
|
526 |
|
|
|b TS905,TS645
|
650 |
|
|
|a water quality bioassay,water quality,freshwater invertebrates
|
650 |
|
|
|x measurement,ecology
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|