Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary
Từ điển có trên 150000 mục từ chính và từ phái sinh, trong đó có trên 60000 cụm từ cố định, thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh thông dụng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00933nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_71 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 225000 | ||
082 | |a 423.95922 | ||
082 | |b Th523 | ||
100 | |a Hồ, Hải Thuỵ | ||
245 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary | |
245 | 0 | |c Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ (Biên soạn) | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a Từ điển có trên 150000 mục từ chính và từ phái sinh, trong đó có trên 60000 cụm từ cố định, thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh thông dụng. | ||
650 | |a English language | ||
650 | |x Dictionaries | ||
910 | |a Q.Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |