Từ điển Anh - Việt kiến trúc và xây dựng = Dictionary of architechture and construction English - Vietnamese about 22.500 terms - Over 2.000 Illustrations
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00715nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_72 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 115000 | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b H313 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt kiến trúc và xây dựng = | |
245 | 0 | |b Dictionary of architechture and construction English - Vietnamese about 22.500 terms - Over 2.000 Illustrations | |
245 | 0 | |c Cyril M Harris; Hoàng Minh Long và Phan Khôi dịch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 1995 | ||
650 | |a Architecture,Building | ||
650 | |x Dictionaries,Dictionaries | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |