|
|
|
|
LEADER |
00743nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_726 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b T482va/1993
|
100 |
|
|
|a Thomson, A J
|
245 |
|
0 |
|a Ngữ pháp tiếng Anh thực hành =
|
245 |
|
2 |
|b A practical English grammar
|
245 |
|
2 |
|c A J Thomson, A.V. Martinet ; Dịch giả: Phạm Xuân Bá
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1993
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Grammar,Text-books for foreign speakers.
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai chuyển số PL từ 425.076 thành 428.24 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|