Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt (khoảng 95000 mục từ) = English - Vietnamese scientific and technical dictionary about 95.000 entries
Với khoảng 95000 thuật ngữ bao trùm hầu hết các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, tin học,kiến trúc, xây dựng, giao thông...
保存先:
| フォーマット: | 図書 |
|---|---|
| 言語: | Undetermined |
| 出版事項: |
Hà Nội
Khoa học - Xã hội
1996
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
|---|
| 要約: | Với khoảng 95000 thuật ngữ bao trùm hầu hết các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, tin học,kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, viễn thông, công nghiệp thực phẩm, đệt, nông nghiệp ... |
|---|