|
|
|
|
LEADER |
00831nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_73815 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 79000
|
082 |
|
|
|a 343.59704
|
082 |
|
|
|b T310
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế thu nhập doanh nghiệp, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và văn bản hướng dẫn thi hành
|
245 |
|
0 |
|c Quốc Cường, Thanh Thảo ( sưu tầm và hệ thống )
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Value-added tax
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm, Qhieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành Qu514
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|