|
|
|
|
LEADER |
00717nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_73818 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
|
|
|a 352.53
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện nghiên cứu quản lý Trung Ương
|
245 |
|
0 |
|a Các qui định về đấu thầu ở Việt nam và hướng dẫn thi hành
|
245 |
|
0 |
|c Viện nghiên cứu quản lý Trung Ương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Contracts,Industrial procurement
|
904 |
|
|
|i Năm, QHieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành V305
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|