|
|
|
|
LEADER |
00727nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_73867 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 16000
|
082 |
|
|
|a 346.082
|
082 |
|
|
|b V500
|
110 |
|
|
|a Vụ công tác lập pháp
|
245 |
|
0 |
|a Những vấn đề sửa đổi, bổ sung của luật các tổ chức tín dụng
|
245 |
|
0 |
|c Vụ công tác lập pháp
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tư pháp
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Finance,Finance,public
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm, Qhieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thanh V500
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|