|
|
|
|
LEADER |
00806nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_73890 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 430000
|
082 |
|
|
|a 803
|
082 |
|
|
|b H309
|
100 |
|
|
|a Đỗ, Đức Hiểu
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển văn học (Bộ mới)
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Đức Hiểu (chủ biên) ... [et al.] ; Đặng Thị Hảo, Vũ Thanh (thư ký)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thế giới
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Tác phẩm văn học và thể loại văn học
|
526 |
|
|
|b SG374
|
650 |
|
|
|a Literature
|
650 |
|
|
|x Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Tuyến, QHieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành H309
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|