|
|
|
|
LEADER |
00738nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_7399 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 615.19007
|
082 |
|
|
|b B450/T2
|
100 |
|
|
|a Trường Đại học dược khoa Hà Nội. Bộ môn bào chế
|
245 |
|
0 |
|a Kĩ thuật bào chế các dạng thuốc; T2
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học dược khoa Hà Nội. Bộ môn bào chế, Đặng Hồng Vân, Lê Văn Truyền
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Y học
|
260 |
|
|
|c 1978
|
650 |
|
|
|a drugs,folk medicine,pharmaceutical chemistry
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960601
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|